Thực đơn
CSAT Số lượng thí sinh dự thiTheo nghiên cứu của Viện Giáo trình và Đánh giá Hàn Quốc
Phân chia | Lần 1 năm 1993 | Lần 2 năm 1993 | 1994 | 1995 | 1996 | 1997 |
---|---|---|---|---|---|---|
Người nộp đơn | 742,668 | 750,181 | 781,749 | 840,661 | 824,368 | 885,321 |
Người dự thi | 716,326 | 726,634 | 757,488 | 809,867 | 795,338 | 854,272 |
Phần trăm | 96.5% | 96.9% | 96.9% | 96.3% | 96.5% | 96.5% |
Phân chia | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 |
---|---|---|---|---|---|---|
Người nộp đơn | 868,643 | 896,122 | 872,297 | 739,129 | 675,759 | 673,585 |
Người dự thi | 832,223 | 868,366 | 850,305 | 718,441 | 655,384 | 642,583 |
Phần trăm | 96.7% | 96.9% | 97.5% | 97.2% | 97.0% | 95.3% |
Năm | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Người nộp đơn | 610,257 | 593,806 | 588,899 | 584,934 | 588,839 | 677,834 | 712,227 | 693,634 | 668,527 | 650,747 | 640,619 | 631,184 |
Người dự thi | 574,218 | 554,345 | 551,884 | 550,588 | 559,475 | 638,216 | 668,991 | 648,946 | 620,723 | 606,813 | 594,617 | 585,332 |
Phần trăm | 94.1% | 93.4% | 93.7% | 94.1% | 95.0% | 94.2% | 93.9% | 93.6% | 92.9% | 93.2% | 92.9% | 92.7% |
Năm | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 |
---|---|---|---|---|
Người nộp đơn | 605,988 | 593,527 | 594,924 | 548.734 |
Người dự thi | 552,297 | 531,327 | 394.024 | |
Phần trăm | 91.1% | 89,5% | 71,8% |
Thực đơn
CSAT Số lượng thí sinh dự thiLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: CSAT http://krdic.naver.com/detail.nhn?docid=9388600 http://www.sportsworldi.com/Articles/SWIssue/Artic... http://www.doopedia.co.kr/doopedia/master/master.d... http://www.nrcs.re.kr/english/member/08/